FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Kruse

19.3.1988(36) 180cm 76Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM74
CDM62
RM78
RB60
RWB64
CB54
SW54
GK27
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
40
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
79
Chuyền dài
69
Lực sút
79
Đánh đầu
56
Sút xa
79
Vô-lê
78
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
82
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
79
Phản ứng
82
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
25
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
21