FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Parolo

25.1.1985(39) 184cm 75Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM77
CM79
CDM79
RM76
RB75
RWB75
CB77
SW78
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
76
Chuyền dài
87
Lực sút
80
Đánh đầu
72
Sút xa
79
Vô-lê
74
Sút xoáy
77
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
78
Phản ứng
70
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15