FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Sissoko

16.8.1989(35) 187cm 83Kg
ST79
RW80
CF80
RF80
CAM80
CM80
CDM78
RM81
RB78
RWB80
CB75
SW75
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
91
Tăng tốc
80
Tốc độ
87
Nhảy
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
78
Chuyền dài
74
Lực sút
81
Đánh đầu
69
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
21
TM đổ người
28
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
19