FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Frei

8.1.1989(35) 183cm 77Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM64
RM65
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16