FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adil Rami

27.12.1985(38) 190cm 88Kg
ST60
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM60
CDM72
RM55
RB70
RWB67
CB78
SW78
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
81
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
81
Tranh bóng
79
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15