FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eden Hazard

7.1.1991(33) 173cm 74Kg
ST79
RW83
CF83
RF83
CAM83
CM77
CDM59
RM83
RB56
RWB61
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
59
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
21
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
85
Chuyền dài
81
Lực sút
75
Đánh đầu
50
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
85
Đá phạt
70
Penalty
77
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13