FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Bobadilla

18.6.1987(37) 181cm 88Kg
ST73
RW72
CF73
RF73
CAM72
CM67
CDM56
RM72
RB54
RWB57
CB51
SW53
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
77
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
45
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
59
Lực sút
79
Đánh đầu
73
Sút xa
71
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
25
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18