FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birkir Saevarsson

11.11.1984(40) 187cm 74Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM64
RM57
RB66
RWB65
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
75
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16