FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Aguilar

2.4.1987(37) 177cm 81Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM62
RM51
RB61
RWB58
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
83
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
73
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10