FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gordon

16.1.1985(39) 194cm 82Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM65
RM58
RB65
RWB65
CB68
SW69
GK28
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
74
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
24