FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Ranocchia

16.2.1988(36) 195cm 81Kg
ST54
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM63
CDM71
RM57
RB69
RWB66
CB76
SW77
GK26
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
82
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
82
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
21
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
90
Sút xa
30
Vô-lê
21
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
35
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
23
TM đổ người
18
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21