FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Perisic

2.2.1989(35) 186cm 81Kg
ST80
RW82
CF81
RF81
CAM82
CM78
CDM62
RM82
RB60
RWB64
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
87
Giữ bóng
83
Kèm người
23
Tranh bóng
40
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
82
Chuyền dài
85
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
81
Vô-lê
79
Sút xoáy
75
Đá phạt
67
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
81
Phản ứng
77
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11