FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Necid

13.8.1989(35) 190cm 81Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM63
CM58
CDM48
RM62
RB47
RWB48
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
72
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
71
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13