FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borek Dockal

30.9.1988(35) 182cm 72Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM69
CDM60
RM71
RB58
RWB61
CB53
SW52
GK24
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
46
Tranh bóng
40
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
69
Chuyền dài
69
Lực sút
75
Đánh đầu
58
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
73
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
59
TM phát bóng
23
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21