FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Suchy

29.3.1988(36) 183cm 76Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM69
RM59
RB69
RWB67
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
82
Tranh bóng
68
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
25
Đá phạt
37
Penalty
60
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
28
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11