FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Pudil

27.9.1985(39) 183cm 74Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM63
RM61
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12