FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Cathcart

6.2.1989(35) 188cm 73Kg
ST52
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM66
RM53
RB66
RWB63
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
73
Rê bóng
44
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
72
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
52
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
42
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17