FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seamus Coleman

11.10.1988(35) 177cm 77Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM74
CDM76
RM76
RB78
RWB78
CB77
SW77
GK26
Sức mạnh
75
Thể lực
84
Tăng tốc
80
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
85
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
81
Tranh bóng
75
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
68
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
62
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
84
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
17