FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Pato

2.9.1989(35) 180cm 81Kg
ST80
RW78
CF79
RF79
CAM75
CM64
CDM48
RM74
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
81
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
19
Rê bóng
77
Giữ bóng
85
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
87
Chuyền dài
53
Lực sút
76
Đánh đầu
80
Sút xa
86
Vô-lê
68
Sút xoáy
78
Đá phạt
60
Penalty
77
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13