FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Luiz

22.4.1987(37) 189cm 84Kg
ST70
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM75
RM69
RB76
RWB74
CB80
SW80
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
80
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
83
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
74
Penalty
65
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
88
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19