FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ragnar Sigurdsson

19.6.1986(38) 187cm 77Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM60
CDM72
RM53
RB70
RWB67
CB75
SW74
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
80
Rê bóng
31
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
72
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
30
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
72
Sút xa
49
Vô-lê
24
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
54
Phản ứng
78
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19