FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Howedes

29.2.1988(36) 187cm 82Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM72
RM59
RB72
RWB70
CB78
SW77
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
78
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
82
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
84
Tranh bóng
81
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
78
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
22
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15