FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Cardozo

20.5.1983(40) 193cm 87Kg
ST72
RW67
CF69
RF69
CAM67
CM63
CDM49
RM66
RB45
RWB48
CB44
SW45
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
44
Tốc độ
57
Nhảy
37
Khéo léo
56
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
20
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
71
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
81
Sút xa
77
Vô-lê
82
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
59
Phản ứng
79
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
12