FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoltan Stieber

16.10.1988(36) 175cm 67Kg
ST66
RW72
CF71
RF71
CAM73
CM68
CDM54
RM72
RB54
RWB57
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
84
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
73
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
72
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13