FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johny Placide

29.1.1988(36) 181cm 89Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
70
Thể lực
32
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
12
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
18
Chuyền dài
37
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
11
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
27
Phản ứng
67
Quyết đoán
27
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
71