FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Orozco

7.2.1986(38) 180cm 75Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM64
RM56
RB65
RWB64
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
75
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
72
Sút xa
55
Vô-lê
21
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11