FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Zapata

30.9.1986(38) 187cm 82Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM59
CDM69
RM57
RB72
RWB69
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
75
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
83
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
74
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16