FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Grosicki

8.6.1988(35) 180cm 78Kg
ST78
RW79
CF79
RF79
CAM77
CM72
CDM59
RM78
RB61
RWB64
CB54
SW52
GK34
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
37
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
85
Chuyền dài
70
Lực sút
83
Đánh đầu
75
Sút xa
82
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
79
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
75
Quyết đoán
56
TM phát bóng
30
TM đổ người
34
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
27