FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shkelzen Gashi

15.7.1988(35) 182cm 75Kg
ST67
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM69
CDM65
RM69
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
77
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
73
Penalty
70
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
89
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21