FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Harnik

10.6.1987(36) 186cm 80Kg
ST72
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM59
RM71
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK26
Sức mạnh
74
Thể lực
86
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
67
Vô-lê
79
Sút xoáy
71
Đá phạt
57
Penalty
70
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
25
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
24