FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vieirinha

24.1.1986(38) 172cm 73Kg
ST71
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM76
CDM72
RM78
RB72
RWB74
CB65
SW65
GK29
Sức mạnh
62
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
81
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
56
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Kèm người
63
Tranh bóng
71
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
66
Đá phạt
71
Penalty
64
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
82
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
25