FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sven Bender

27.4.1989(35) 186cm 80Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM72
CDM77
RM67
RB75
RWB74
CB78
SW79
GK24
Sức mạnh
79
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
80
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
41
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
76
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21