FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Payet

29.3.1987(37) 175cm 77Kg
ST80
RW84
CF83
RF83
CAM84
CM80
CDM65
RM84
RB63
RWB67
CB54
SW54
GK24
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
88
Tốc độ
81
Nhảy
53
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
41
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Kèm người
34
Tranh bóng
44
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
87
Chuyền dài
83
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
79
Vô-lê
78
Sút xoáy
77
Đá phạt
86
Penalty
68
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
85
Phản ứng
79
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17