FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Valbuena

28.9.1984(39) 167cm 58Kg
ST75
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM74
CDM60
RM78
RB60
RWB64
CB51
SW50
GK27
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
89
Tốc độ
78
Nhảy
46
Khéo léo
87
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
41
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
75
Chuyền dài
75
Lực sút
79
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
73
Sút xoáy
79
Đá phạt
87
Penalty
68
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20