FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Johnson

11.12.1987(36) 183cm 74Kg
ST72
RW77
CF75
RF75
CAM75
CM74
CDM73
RM78
RB76
RWB77
CB72
SW72
GK26
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
77
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
64
Phản ứng
84
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
27