FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marouane Fellaini

22.11.1987(36) 194cm 85Kg
ST76
RW74
CF75
RF75
CAM75
CM78
CDM79
RM76
RB76
RWB77
CB79
SW79
GK30
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
70
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
75
Tranh bóng
82
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
70
Chuyền dài
76
Lực sút
76
Đánh đầu
85
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
86
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
28