FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Diaz

30.12.1986(37) 166cm 63Kg
ST66
RW70
CF71
RF71
CAM73
CM76
CDM73
RM72
RB69
RWB71
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
81
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
62
Rê bóng
70
Giữ bóng
79
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
50
Chuyền dài
81
Lực sút
82
Đánh đầu
58
Sút xa
76
Vô-lê
61
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
68
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16