FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Guzman

10.2.1986(38) 192cm 86Kg
ST29
RW32
CF32
RF32
CAM35
CM36
CDM34
RM34
RB30
RWB31
CB30
SW29
GK69
Sức mạnh
71
Thể lực
37
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
13
Chuyền dài
44
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
23
Penalty
15
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
51
Phản ứng
72
Quyết đoán
33
TM phát bóng
65
TM đổ người
70
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70