FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pontus Wernbloom

25.6.1986(38) 187cm 85Kg
ST68
RW65
CF68
RF68
CAM68
CM72
CDM74
RM67
RB72
RWB71
CB75
SW76
GK27
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
84
Rê bóng
64
Giữ bóng
78
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
80
Sút xa
73
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
80
TM phát bóng
22
TM đổ người
29
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17