FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mesut Ozil

15.10.1988(35) 183cm 76Kg
ST80
RW85
CF84
RF84
CAM85
CM80
CDM59
RM85
RB55
RWB61
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
87
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
24
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
81
Chuyền dài
86
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
78
Vô-lê
78
Sút xoáy
83
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
87
Phản ứng
84
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19