FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Armero

2.11.1986(38) 174cm 73Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM70
CM69
CDM69
RM73
RB72
RWB73
CB68
SW69
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
86
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
77
Kèm người
62
Tranh bóng
77
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
83
Đánh đầu
55
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
29
TM đổ người
11
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19