FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Camilo Zuniga

14.12.1985(38) 172cm 72Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM67
CDM70
RM69
RB70
RWB71
CB69
SW68
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
65
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
70
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
52
Penalty
60
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
74
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19