FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Escobar

23.2.1979(45) 178cm 70Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM56
RM65
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK25
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
54
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
24