FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birkir Bjarnason

27.5.1988(35) 184cm 75Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM64
CDM59
RM65
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
30
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13