FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Andujar

30.7.1983(41) 194cm 88Kg
ST27(+1)
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
38
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
71