FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Gunter

21.7.1989(35) 180cm 71Kg
ST60
RW66
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM71
RM68
RB75
RWB75
CB72
SW71
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
80
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
24
Penalty
45
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
72
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12