FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Bale

16.7.1989(35) 183cm 74Kg
ST85
RW86
CF86
RF86
CAM85
CM82
CDM74
RM85
RB74
RWB75
CB69
SW70
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
83
Tăng tốc
91
Tốc độ
93
Nhảy
75
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
57
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Kèm người
51
Tranh bóng
75
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
88
Chuyền dài
76
Lực sút
85
Đánh đầu
81
Sút xa
89
Vô-lê
78
Sút xoáy
78
Đá phạt
86
Penalty
72
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
84
Phản ứng
85
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11