FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giles Barnes

5.8.1988(36) 185cm 83Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM60
CDM53
RM63
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18