FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Moreno

17.1.1988(36) 184cm 80Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM69
RM54
RB68
RWB65
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
82
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
72
Sút xa
38
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13