FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Candreva

28.2.1987(37) 180cm 70Kg
ST75
RW78
CF78
RF78
CAM77
CM74
CDM63
RM78
RB64
RWB67
CB55
SW54
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
82
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
71
Chuyền dài
73
Lực sút
88
Đánh đầu
58
Sút xa
88
Vô-lê
76
Sút xoáy
81
Đá phạt
74
Penalty
79
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
60
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
22